Review – Đánh Giá – Tổng Quan Điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-A28DH+ | 28000BTU 2 chiều
Điện máy Phương Anh cung cấp điều hòa cây NP-A28DH+ và các loại điều hòa cây Nagakawa khác với mức giá rẻ nhất thị trường, tiết kiệm từ 10-30% so với mua ở siêu thị.
Xem Nhanh Bài Viết
Thông số kỹ thuật của điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-A28DH+
Loại máy/Model | NP-A28DH+ | ||
Công suất/Capacity | Làm lạnh/Cooling | kW | 8.2 |
Btu/h | 28,000 | ||
Sưởi ấm/Heating | kW | 8.5 | |
Btu/h | 29,000 | ||
Dữ liệu điện/Electric Data | Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input |
W | 2,600/2,350 |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current |
A | 12.7/12.0 | |
Hiệu suất năng lượng/Energy Effiency Ratio | Hiệu suất lạnh/sưởi EER/COP |
W/W | 3.16/3.62 |
Dàn lạnh/Indoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 206-240V/1 pha/50Hz |
Năng suất tách ẩm/Humidifier Capacity | L/h | 3.3 | |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume | m3/h | 1,060/1,000/900 | |
Độ ồn/Noise Level | dB | 43 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing |
mm | 510 x 1,750 x 315 645 x 1,860 x 380 |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross |
kg | 36/37.2 |
Dàn nóng/Outdoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 206-240V/1 pha/50Hz |
Độ ồn/Noise Level | dB | 59 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing |
mm | 845 x 702 x 363 965 x 775 x 395 |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross |
kg | 51/58.5 |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại/Khối lượng nạp Type/Charged Volume |
kg | R410A/1.8 |
Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 9.52/15.88 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 15 | |
Phạm vi hoạt động/Operation Range | Làm lạnh/Sưởi ấm Cooling/Heating |
℃ | 5~48/-15~24 |
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-A28DH+ | 28000BTU 2 chiều
Mã sản phẩm: NP-A28DH+ |
Công suất làm lạnh: 28000 Btu/h |
Công suất sưởi ấm: 28000 Btu/h |
Loại điều hòa: 2 chiều |
Thương hiệu: Việt Nam |
Sản xuất tại: Malaysia |
Môi chất làm lạnh: R410A |
Loại máy: Không inverter |
Sử dụng cho phòng: dưới 45 m2 |
Nguồn điện cục lạnh: 1 pha, 220-240 V, 50Hz |
Nguồn điện cục nóng: 1 pha, 220-240 V, 50Hz |
Kích thước cục lạnh: 51x175x31.5 cm |
Khối lượng cục lạnh: 36 kg |
Kích thước cục nóng: 84.5×70.2×36.3 cm |
Khối lượng cục nóng: 51 kg |
Bảo hành: Máy 2 năm |
Với các thông tin bên trên, điện máy Phương Anh đã giới thiệu, review, và đánh giá nhanh sản phẩm đang bán rất chạy trên thị trường. Hy vọng các bạn sẽ hiểu thêm được các tính năng khác biệt của sản phẩm này, và chọn cho mình các sản phẩm ưng ý, chất lượng.
Bảng giá vật tư lắp đặt điều hòa: Xem Tại đây
ST: điện máy siêu rẻ
Kim Tuyến (xác minh chủ tài khoản) –
Trước giờ mình rất ít khi feeback lại. Nhưng mua hàng ở đây xong thì chỉ muốn nói với mọi người rằng. Hãy mua hàng ở đây đi. Bán gì đã rẻ mà chất lượng sản phẩm cũng như dịch vụ quá là okela. Phải cho 10 điểm luôn nhé.
Huỳnh Minh Đăng –
Sp này dùng rất oke luôn, đã mua được 3 tháng mà dùng liên tục luôn ko thấy vấn đề gì. giá ở đây rẻ thật, hihi