Review – Đánh Giá – Tổng Quan Điều hòa Mitsubishi MSY/MUY-JW25VF | 9000BTU 1 chiều inverter
MSY/MUY-JW25VF là model điều hòa Mitsubishi Electric ra mắt năm 2023 mang đến khả năng tiết kiệm điện tối ưu, giúp người sử dụng thoải mái tận hưởng không gian mát lạnh mà không lo tốn tiền điện.
Thông số kỹ thuật của MSY/MUY-JW25VF:
Tên model dàn lạnh: | MSY-JW25VF |
Tên model dàn nóng : | MUY-JW25VF |
Công suất làm lạnh : | 2.6(0.8-2.7)kW-8.871(2.73-9.212)Btu/h |
Tiêu thụ điện làm lạnh : | 990 W |
Hiệu suất năng lượng : | 5,29(TCVN 7830:2015) |
Môi chất lạnh : | R32 |
Dòng điện vận hành làm lạnh (A) : | 9.7 |
Lưu lượng gió làm lạnh (Max) : | 12.5 |
Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) : | 280 x 838 x 228 |
Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) : | 454 x 660 x 235 |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : | 8.0 |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) : | 18.0 |
Độ ồn dàn lạnh(min-max)(dB) : | 21-43 |
Độ ồn dàn nóng (max)(dB): | 50 |
Khả năng hút ẩm (l/h) : | 0.5 |
Kích cỡ ống Gas (Đường kính ngoài)(mm) : | 9.52 |
Kích cỡ ống chất lỏng (Đường kính ngoài)(mm) : | 6.35 |
Nguồn cấp điện : | Dàn nóng |
Độ dài tối đa của ống (m) : | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa của ống(m) : | 12 |
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Điều hòa Mitsubishi MSY/MUY-JW25VF | 9000BTU 1 chiều inverter
Tên model dàn lạnh:MSY-JW25VF |
Tên model dàn nóng :MUY-JW25VF |
Công suất làm lạnh :2.6(0.8-2.7)kW-8.871(2.73-9.212)Btu/h |
Tiêu thụ điện làm lạnh :990 W |
Hiệu suất năng lượng :5,29(TCVN 7830:2015) |
Môi chất lạnh :R32 |
Dòng điện vận hành làm lạnh (A) :9.7 |
Lưu lượng gió làm lạnh (Max) :12.5 |
Tính năng: |
Công nghệ PAM Inverter |
Chức năng Fuzzy logic “I Feel” |
Màng lọc chống nấm mốc |
Lớp phủ kép chống bám bẩn |
Lớp phủ chống bám bẩn |
Làm lạnh nhanh |
Hẹn giờ bật tắt 24 tiếng |
Tự khởi động lại |
Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí |
Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) :280 x 838 x 228 |
Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) :454 x 660 x 235 |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) :8.0 |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) :18.0 |
Độ ồn dàn lạnh(min-max)(dB) :21-43 |
Độ ồn dàn nóng (max)(dB):50 |
Khả năng hút ẩm (l/h) :0.5 |
Kích cỡ ống Gas (Đường kính ngoài)(mm) :9.52 |
Kích cỡ ống chất lỏng (Đường kính ngoài)(mm) :6.35 |
Nguồn cấp điện :Dàn nóng |
Độ dài tối đa của ống (m) :20 |
Chênh lệch độ cao tối đa của ống(m) :12 |
Với các thông tin bên trên, điện máy Phương Anh đã giới thiệu, review, và đánh giá nhanh sản phẩm đang bán rất chạy trên thị trường. Hy vọng các bạn sẽ hiểu thêm được các tính năng khác biệt của sản phẩm này, và chọn cho mình các sản phẩm ưng ý, chất lượng.
Bảng giá vật tư lắp đặt điều hòa: Xem Tại đây
ST: điện máy siêu rẻ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.